Để cài đặt MySQL trên server Linux, bạn cần xác định hệ điều hành cụ thể của mình vì các bước cài đặt có thể khác nhau tùy vào từng hệ điều hành. Dưới đây là hướng dẫn cho một số hệ điều hành phổ biến:
1. Ubuntu / Debian
Cài đặt MySQL
Cập nhật danh sách gói:
sudo apt update
Cài đặt MySQL:
sudo apt install mysql-server
Trong quá trình cài đặt, bạn sẽ được yêu cầu thiết lập mật khẩu cho tài khoản root
của MySQL.
Sau khi cài đặt xong, bạn có thể kiểm tra trạng thái dịch vụ MySQL:
sudo systemctl status mysql
Cấu hình MySQL
- Chạy lệnh cấu hình cơ bản:
sudo mysql_secure_installation
Lệnh này sẽ giúp bạn thiết lập bảo mật cho MySQL bằng cách gỡ bỏ người dùng không cần thiết, vô hiệu hóa đăng nhập từ xa, và nhiều hơn nữa.
2. CentOS / RHEL
Cài đặt MySQL
Cài đặt kho lưu trữ MySQL:
sudo yum install https://dev.mysql.com/get/mysql80-community-release-el7-1.noarch.rpm
Cài đặt MySQL:
sudo yum install mysql-server
Bắt đầu dịch vụ MySQL:
sudo systemctl start mysqld
Kiểm tra trạng thái dịch vụ MySQL:
sudo systemctl status mysqld
Cấu hình MySQL
Lấy mật khẩu gốc đã được tạo tự động và lưu lại:
sudo grep 'temporary password' /var/log/mysqld.log
Chạy lệnh cấu hình cơ bản:
sudo mysql_secure_installation
Làm theo hướng dẫn để thiết lập bảo mật cho MySQL.
3. Fedora
Cài đặt MySQL
Cài đặt MySQL:
sudo dnf install mysql-server
Bắt đầu dịch vụ MySQL:
sudo systemctl start mysqld
Kiểm tra trạng thái dịch vụ MySQL:
sudo systemctl status mysqld
Cấu hình MySQL
Lấy mật khẩu gốc đã được tạo tự động và lưu lại:
sudo grep 'temporary password' /var/log/mysqld.log
Chạy lệnh cấu hình cơ bản:
sudo mysql_secure_installation
Kết nối đến MySQL
Sau khi cài đặt và cấu hình, bạn có thể kết nối đến MySQL bằng lệnh:
mysql -u root -p
Nhập mật khẩu khi được yêu cầu để truy cập vào cơ sở dữ liệu MySQL.
Hy vọng hướng dẫn này giúp bạn cài đặt MySQL thành công trên server của mình! Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào hoặc cần thêm thông tin, cứ hỏi nhé!